Có 2 kết quả:

润肺 rùn fèi ㄖㄨㄣˋ ㄈㄟˋ潤肺 rùn fèi ㄖㄨㄣˋ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to moisten the lungs
(2) to make expectoration easy (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to moisten the lungs
(2) to make expectoration easy (medicine)

Bình luận 0